Octet và 1 số ưu điểm

hostmidori 16/01/2024
Octet và 1 số ưu điểm

Octet là một thuật ngữ khá phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ nghĩa của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu vể octet nhé

Trong quá trình sử dụng, các kỹ sư máy tính sẽ đề cập đến lượng 4 bit với tên gọi là nibble thay vì gọi “nửa Octet”.

Nó được gọi theo tiền tố octo (có nghĩa là 8) theo tiếng Hy Lạp và tiếng Latinh. Các giá trị toán học của Octet bắt đầu từ 0 đến 255. Khái niệm Octet được sử dụng nhiều trong lĩnh vực viễn thông và máy tính.

octet

II. Ưu điểm của Octet

  • Là đơn vị đo chuẩn trong lĩnh vực công nghệ thông tin, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy tính và mạng máy tính.
  • Rất dễ hiểu và dễ sử dụng, vì nó là một đơn vị cơ bản và không phức tạp.
  • Có khả năng tương đối tốt trong việc đo lượng dữ liệu điện tử, vì nó được tính theo số lượng bit, đơn vị cơ bản nhất trong lĩnh vực điện tử.
  • Giúp người sử dụng có cái nhìn tổng quan hơn về lượng dữ liệu điện tử mà họ đang làm việc, và có thể dễ dàng hơn trong việc quản lý dữ liệu.

III. So sánh Octet và Byte

Biểu tượng được sử dụng để biểu diễn một byte là “B” theo quy định của IEEE 1541. Một byte có thể biểu diễn các giá trị từ 0 đến 255. Byte cũng được sử dụng như một kiểu dữ liệu trong một số ngôn ngữ lập trình như C và C ++

byte

2. Sự khác nhau giữa Octet và Byte

Trong tính toán, cả Byte và Octet đều là các đơn vị thông tin (bằng 8 bit) thường được sử dụng đồng nghĩa. Mặc dù cả hai đại diện cho tám bit (hiện nay), octet được ưa thích hơn byte trong các ứng dụng, nơi có thể có một sự mơ hồ về kích thước của byte vì lý do lịch sử (bởi vì byte không phải là một đơn vị tiêu chuẩn và nó được sử dụng để đại diện cho các bit dây có kích cỡ khác nhau, từ 4 đến 10 trong quá khứ).

Tuy rằng byte được sử dụng trong sử dụng hàng ngày, thuật ngữ octet được ưa thích trong các ấn bản kỹ thuật có nghĩa là tám bit. Ví dụ, RFC (Request for Comments) do IETF (Internet Engineering Task Force) xuất bản thường sử dụng thuật ngữ octet để mô tả kích thước các tham số giao thức của mạng. Tại các nước như Pháp, Pháp Canada và Romania, octet được sử dụng ngay cả trong ngôn ngữ chung thay vì byte. Ví dụ, megaoctet (Mo) thường được sử dụng thay cho megabyte (MB).

IV. Chuỗi Octet trong địa chỉ IP và giao thức mạng

Thuật ngữ chuỗi octet đề cập đến một bộ sưu tập của bất kỳ số octet liên quan. Chuỗi Octet thường được tìm thấy trong địa chỉ giao thức Internet (IP) , trong đó 4 byte của địa chỉ IPv4 gồm 4 octet. Trong ký hiệu thập phân chấm, một địa chỉ IP xuất hiện như sau:

[octet]. [octet]. [octet]. [octet]

Ví dụ: 192.168.100.1

Octet - ipv4

Địa chỉ IPv6 chứa 16 octet thay vì 4 octet. Trong khi ký hiệu IPv4 phân tách từng octet đơn với dấu chấm (.), Ký pháp IPv6 tách cặp octet với dấu hai chấm, như sau:

[octet] [octet]: [octet] [octet] :::::: [octet] [octet]

Octet cũng được sử dụng trong các giao thức mạng (network protocol), những quy tắc và tiêu chuẩn mà các thiết bị mạng sử dụng để giao tiếp với nhau. Ví dụ, trong giao thức TCP (Transmission Control Protocol), một octet được sử dụng để lưu trữ số lượng các gói dữ liệu (packet) đã được gửi đi từ một máy tính đến máy tính khác.

V. Tổng kết